Bóng đá từ xưa đến nay luôn được xem là môn thể thao vua, khi đến mỗi mùa giải là cả đất nước với những mùa giải lớn như World Cup thì được cả thế giới theo dõi. Sức hút của bộ môn này là rất lớn, chính vì vậy để xem bóng không bị gián đoạn thì mọi người cần nắm được các thuật ngữ. Trong bài viết dưới đây, Xoivotv sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về các từ vựng tiếng anh về bóng đá.
Từ vựng về những người chơi trên sân
Pitch: sân – được sử dụng trong tiếng Anh-Anh
Field: sân – được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ
Goalkeeper: thủ môn
Defender: hậu vệ.
Midfielder: Tiền vệ
Forward: Tiền đạo.
Substitute: Dự bị.
Manager: Quản lý.
Referee: Trọng tài.
Linesman: người trợ giúp trọng tài.
Từ vựng về những người chơi trên sân
Các phần trên sân bóng
Trên sân bóng đá có những ký hiệu để hiển thị khu vực chơi được gọi là soccer field or soccer pitch (or football field or football pitch). Bao gồm những phần sau:
Bench: Ghế dài
Centre circle: Vòng tròn trung tâm
Centre spot: Vị trí chính giữa
Corner: Góc
Crossbar: thanh ngang của khung thành
Goal: gôn
Goal line: đường gôn.
Goal post: Cột khung thành.
Halfway line: Đường giữa sân.
Net: Lưới.
Penalty area: Khu phạt đền.
Penalty spot: Vị trí phạt đền.
Stands: Khán đài.
Touchline: Đường viền.
Những điều xảy ra trong trận bóng
Bicycle kick: khi một cầu thủ sút bóng ngược qua đầu của mình để cố gắng ghi bàn.
Clearance: Dứt điểm
Corner kick: Phạt góc
Dive: Khi người chơi cố tình ngã khi bị truy cản.
Draw / Tie: Hòa
Equalizer: Bàn thắng được ghi đưa trận đấu đến nơi mà cả hai đội hiện có cùng số bàn thắng.
Extra time: Hiệp phụ
Free kick: Đá phạt
Foul: Phạm lỗi
Goal: Bàn thắng
Half time: Hiệp 1 (15 phút giải lao ngắn sau hiệp 1, trước khi hiệp 2 bắt đầu)
Handball: Khi đấu thủ chạm bóng bằng tay hoặc cánh tay của mình.
Hat trick: Khi cầu thủ ghi được ba bàn thắng trong cùng một trận đấu.
Header: Đánh đầu.
Injury time: Thời gian bù giờ.
Kick-off: Cú đá đầu tiên của trận đấu.
Offside: Việt vị.
Own goal: Phản lưới nhà
Penalty: Quả đá phạt từ chấm phạt đền
Penalty shootout: Đá luân lưu
Possession: Khả năng cầm bóng
Red card: Thẻ đỏ
Shot: Sút
Throw-in: Ném biên
VAR: Đây là hệ thống mà trọng tài có thể phát lại video các sự kiện đã xảy ra trên sân.
Wall: Tường
Yellow card: Thẻ vàng.
Những điều xảy ra trong trận bóng
Động từ động sử dụng trong Bóng đá
To concede (a goal): thủng lưới (bàn thua), khi một đội nhận bàn thua.
To cross: Tạt bóng, chuyền bóng từ bên này sang sân đối diện hoặc vào khu vực khung thành.
To dribble: Rê bóng, di chuyển bóng theo chân khi bạn đi lên sân.
To head: Đánh đầu, sử dụng đầu của cầu thủ để làm cho bóng đi theo một hướng nhất định.
To kick: Sút bóng, sút bóng bằng chân.
To mark: Bảo vệ một cầu thủ đối phương cố gắng ngăn cản họ nhận bóng từ đồng đội.
To pass: Chuyền, khi một cầu thủ đá (hoặc đánh đầu) bóng một cầu thủ khác trong cùng đội của họ.
To score (a goal): ghi bàn (một bàn thắng)
To shoot: sút bóng, khi bóng được đá theo hướng khung thành của đối phương trong nỗ lực ghi bàn.
To substitute: thay thế một cầu thủ trên sân bằng một cầu thủ khác ngồi trên băng ghế dự bị.
Đồ mặc trong trận đấu bóng
Armband: băng tay – dành cho đội trưởng
Boots: giày bóng đá
Gloves: găng tay dành cho thủ môn
Kit: bộ quần áo đồng phục mà các cầu thủ mặc
Shin pads / Shin guards: ớp phủ nhựa bảo vệ giúp bảo vệ ống chân của người chơi khỏi bị thương nếu họ bị đá.
Shirt / Jersey: áo
Shorts: quần đùi
Socks: tất
Studs: Đinh tán.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp trọn bộ thuật ngữ bóng đá trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ. Nếu yêu thích bóng đá thì các bạn cần nắm được những thuật ngữ này. Mong rằng với những chia sẻ trên của Xoivotv, các bạn sẽ có thêm những kiến thức thú vị về bộ môn thể thao này.